Có 2 kết quả:
上行下傚 shàng xíng xià xiào ㄕㄤˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄠˋ • 上行下效 shàng xíng xià xiào ㄕㄤˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄠˋ
Từ điển Trung-Anh
subordinates follow the example of their superiors (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
subordinates follow the example of their superiors (idiom)
Bình luận 0